Webnoun [ C ] uk / ˌluː.nə ˈmʌnθ / us / ˌluː.nɚ ˈmʌnθ / the period of time (about 29.5 days) that it takes the moon to go around the earth So sánh calendar month SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ Specific periods of time Anthropocene around-the-clock British Summer Time BST calendar month Cretaceous hour-long hr Jurassic Mesozoic WebAsk/cry for the moon: muốn một điều gì đó không thể thực hiện được (giống như đòi chiếm mặt trăng làm của riêng). Ví dụ: There's no point hoping for a permanent peace in the …
Nghĩa của từ moon, từ moon là gì? (từ điển Anh-Việt)
Webnoun [ C ] environment specialized (also Blue Moon) uk / ˌbluː ˈmuːn / us / ˌbluː ˈmuːn / the second full moon (= the time when the moon is shaped like a complete disc) in a month, that appears around every two and a half years: How often does a Blue Moon occur, and when will there be another? A blue moon doesn't look blue. Thêm các ví dụ WebApr 11, 2024 · cry for the moon idiom British, informal : to ask for something that is very difficult or impossible to get The striking workers say they just want to be paid what … indian teepees for sale
I’m all in favor of ambition but I think when he says he’ll be a ...
Webcry/ask for the ˈmoon (also want the ˈmoon) (British English, informal) want or ask for something you cannot get, or something that will not be given to you: Is it asking for the … WebJun 29, 2024 · Lúc này, nó có nghĩa là đi lang thang vơ vẩn hoặc có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng. 2. Các thành ngữ về mặt trăng – Moon Idioms. 2. 1. Over the moon. Thành … Webthe man in the moon chú cuội, người mơ mộng vơ vẩn Nội động từ ( + .about, around...) Đi lang thang vơ vẩn Có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng Ngoại động từ To moon away the time thờ thẫn ra vào hết ngày Chuyên ngành Toán & tin (thiên văn ) mặt trăng full moon tuần trăng tròn new moon tuần trăng non Xây dựng trăng (mặt) Kỹ thuật chung mặt trăng locked programs for writing